Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tobacco plant


noun
aromatic annual or perennial herbs and shrubs
Syn:
tobacco
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
flowering tobacco, Jasmine tobacco, Nicotiana alata, common tobacco, Nicotiana tabacum,
wild tobacco, Indian tobacco, Nicotiana rustica, tree tobacco, mustard tree, Nicotiana glauca
Member Holonyms:
Nicotiana, genus Nicotiana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.